Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-748.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-919.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-132.15 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-132.65 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-266.83 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-267.35 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-267.65 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-306.77 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-084.65 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
21A-211.85 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
12A-257.19 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-931.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-813.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-817.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-684.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-693.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-707.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-750.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-757.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-803.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-819.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.97 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-831.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-862.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-905.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-908.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-918.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-337.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-391.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |