Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-508.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-545.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-556.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-568.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-578.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-582.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-589.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-667.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-741.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-744.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-754.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-770.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-774.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-820.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-841.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-874.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-453.28 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-322.59 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-322.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-196.20 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-202.96 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-300.28 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-300.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-364.85 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-504.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-513.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-014.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-710.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-729.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-747.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |