Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-723.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-854.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-910.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-993.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-216.19 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-218.98 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-257.19 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-817.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-823.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-932.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-826.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-848.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-691.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-694.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-780.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-844.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-849.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-864.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-360.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-365.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-375.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-385.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-421.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-502.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-507.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-513.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |