Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-817.65 - Hà Nội Xe Con -
30L-924.28 - Hà Nội Xe Con -
30L-927.65 - Hà Nội Xe Con -
23A-159.28 - Hà Giang Xe Con -
22A-259.35 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-260.56 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-266.16 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-315.28 - Lào Cai Xe Con -
21A-211.25 - Yên Bái Xe Con -
20A-816.15 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-820.16 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-833.56 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-847.96 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-930.59 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-934.65 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-965.16 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-968.95 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-806.35 - Bắc Giang Xe Con -
98A-825.19 - Bắc Giang Xe Con -
98A-830.26 - Bắc Giang Xe Con -
98A-836.29 - Bắc Giang Xe Con -
98A-846.96 - Bắc Giang Xe Con -
98A-849.38 - Bắc Giang Xe Con -
19A-679.36 - Phú Thọ Xe Con -
19A-688.60 - Phú Thọ Xe Con -
19A-696.18 - Phú Thọ Xe Con -
19A-700.15 - Phú Thọ Xe Con -
19A-700.36 - Phú Thọ Xe Con -
19A-701.18 - Phú Thọ Xe Con -
19A-706.95 - Phú Thọ Xe Con -