Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-840.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-906.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-468.82 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-476.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-483.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-491.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-155.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-170.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-665.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-677.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-372.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-373.08 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-385.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-903.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-424.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-317.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-352.19 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-207.09 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-210.06 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
86A-316.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-442.11 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-767.81 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-779.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-785.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-800.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-243.96 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
70A-566.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-462.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-468.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |