Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-183.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-186.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.51 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-201.96 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-212.29 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-435.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-436.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-444.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-449.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-462.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-463.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-464.98 - Nghệ An Xe Con -
43A-901.97 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-935.18 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-417.19 - Quảng Nam Xe Con -
92A-422.15 - Quảng Nam Xe Con -
92A-430.09 - Quảng Nam Xe Con -
76A-313.38 - Quảng Ngãi Xe Con -
78A-210.56 - Phú Yên Xe Con -
78A-212.56 - Phú Yên Xe Con -
85A-143.59 - Ninh Thuận Xe Con -
47A-776.36 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-808.28 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-239.25 - Đắk Nông Xe Con -
49A-733.96 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-745.29 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-565.19 - Tây Ninh Xe Con -
61K-474.08 - Bình Dương Xe Con -
60K-563.59 - Đồng Nai Xe Con -
60K-570.06 - Đồng Nai Xe Con -