Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-777.33 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
19A-592.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-687.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-704.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
12A-242.22 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
90A-237.77 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-325.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
64A-183.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-651.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-439.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-439.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20A-763.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-791.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
97A-079.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
72A-748.48 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-718.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-672.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-701.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
81A-395.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
98A-718.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43A-847.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-848.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-034.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84A-133.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
35A-403.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
14A-841.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
77A-314.99 | - | Bình Định | Xe Con | - |
20A-744.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79A-507.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
12A-233.77 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |