Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-374.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
18A-427.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
20A-745.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-692.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-242.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-412.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
27A-108.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
65A-411.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
90A-256.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
63A-280.69 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
72A-764.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
88A-669.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17A-404.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-208.80 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15C-456.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
99A-726.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-381.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-636.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
12A-231.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
81A-399.22 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-381.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-777.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-671.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-442.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
95A-116.99 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
76A-285.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
47A-625.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-703.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
90A-253.69 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
15K-237.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |