Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-171.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
35A-377.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
66A-264.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
71A-190.00 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-257.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-245.45 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-328.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-376.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-671.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-662.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-702.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
18A-411.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-507.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-664.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-630.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
35A-404.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
99A-757.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24A-254.44 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
49A-647.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-801.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-234.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
60K-466.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
64A-176.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
79A-520.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
90A-249.89 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
74A-251.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
17A-437.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
23A-140.96 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-510.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
11A-112.23 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |