Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-635.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-727.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
75A-352.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
36K-037.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-192.99 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-738.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-739.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-831.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-629.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-316.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-364.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-751.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
72A-759.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-395.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
69A-149.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
70A-495.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
86A-284.84 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-383.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
79A-511.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
78A-185.55 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
34A-768.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
88A-682.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-755.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
69A-142.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
79A-504.40 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-502.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
63A-286.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
17A-425.52 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-407.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
17A-428.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |