Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-654.54 - Lâm Đồng Xe Con -
34A-800.98 - Hải Dương Xe Con -
26A-199.95 - Sơn La Xe Con -
17A-417.96 - Thái Bình Xe Con -
17A-420.69 - Thái Bình Xe Con -
49A-670.98 - Lâm Đồng Xe Con -
61K-364.86 - Bình Dương Xe Con -
37K-320.69 - Nghệ An Xe Con -
20A-738.66 - Thái Nguyên Xe Con -
98A-720.98 - Bắc Giang Xe Con -
49A-647.47 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-447.98 - Bình Phước Xe Con -
61K-320.66 - Bình Dương Xe Con -
84A-127.88 - Trà Vinh Xe Con -
88A-692.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-670.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
63A-280.68 - Tiền Giang Xe Con -
60K-494.68 - Đồng Nai Xe Con -
86A-280.98 - Bình Thuận Xe Con -
38A-580.96 - Hà Tĩnh Xe Con -
69A-142.79 - Cà Mau Xe Con -
35A-406.06 - Ninh Bình Xe Con -
81A-390.88 - Gia Lai Xe Con -
88A-653.33 - Vĩnh Phúc Xe Con -
37K-316.98 - Nghệ An Xe Con -
88A-666.57 - Vĩnh Phúc Xe Con -
82A-145.66 - Kon Tum Xe Con -
20A-748.86 - Thái Nguyên Xe Con -
43A-849.86 - Đà Nẵng Xe Con -
62A-409.69 - Long An Xe Con -