Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-459.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
49A-631.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
75A-353.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
48A-219.69 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
19A-605.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-721.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
77A-307.07 | - | Bình Định | Xe Con | - |
88A-686.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-035.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
95A-117.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
93A-451.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
15K-247.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
67A-292.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
12A-223.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-731.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
86A-282.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-760.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
78A-191.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
67A-291.19 | - | An Giang | Xe Con | - |
37K-305.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
84A-125.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-261.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
60K-478.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-727.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-693.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-586.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15K-242.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
22A-224.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
63A-288.38 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
18A-430.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |