Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-651.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-730.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-021.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-578.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
69A-151.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-765.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-837.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-289.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-213.33 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
64A-183.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
36K-035.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-759.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
76A-296.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99A-733.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-778.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-736.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
83A-175.69 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
98A-697.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-627.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-829.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-253.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71A-192.22 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-593.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
92A-395.95 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-176.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
92A-375.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
68A-321.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
90A-255.33 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
88A-651.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-227.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |