Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-282.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-741.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-381.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-020.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-384.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
12A-242.89 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
67A-290.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
43A-804.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-300.89 | - | An Giang | Xe Con | - |
17A-407.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-382.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-322.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
17A-426.62 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
26A-202.96 | - | Sơn La | Xe Con | - |
98A-731.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
78A-194.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-704.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-394.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
97A-079.19 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
34A-798.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-324.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-590.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-414.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-265.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-660.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
35A-404.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
68A-310.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-764.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-933.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-438.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |