Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-753.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
93A-445.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89A-431.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
43A-850.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-714.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-870.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-497.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-515.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-684.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
85A-127.99 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
62A-404.79 | - | Long An | Xe Con | - |
99A-720.02 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
17A-411.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-730.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-215.51 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
99A-750.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-759.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
17A-402.02 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
85A-134.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
43A-844.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
94A-100.69 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
98A-723.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
72A-771.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
12A-230.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
49A-634.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-392.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82A-143.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-491.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-946.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-334.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |