Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26A-205.96 - Sơn La Xe Con -
88A-691.28 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60K-464.98 - Đồng Nai Xe Con -
12A-241.98 - Lạng Sơn Xe Con -
35A-412.96 - Ninh Bình Xe Con -
89A-438.83 - Hưng Yên Xe Con -
49A-666.25 - Lâm Đồng Xe Con -
61K-341.88 - Bình Dương Xe Con -
17A-412.89 - Thái Bình Xe Con -
60K-467.69 - Đồng Nai Xe Con -
47A-674.89 - Đắk Lắk Xe Con -
66A-253.98 - Đồng Tháp Xe Con -
81A-380.99 - Gia Lai Xe Con -
60K-460.00 - Đồng Nai Xe Con -
86A-282.89 - Bình Thuận Xe Con -
98A-704.79 - Bắc Giang Xe Con -
47A-631.66 - Đắk Lắk Xe Con -
24A-271.89 - Lào Cai Xe Con -
88A-691.89 - Vĩnh Phúc Xe Con -
28A-231.69 - Hòa Bình Xe Con -
11A-112.39 - Cao Bằng Xe Con -
86A-285.85 - Bình Thuận Xe Con -
88A-657.77 - Vĩnh Phúc Xe Con -
97A-076.69 - Bắc Kạn Xe Con -
37K-275.55 - Nghệ An Xe Con -
98A-695.39 - Bắc Giang Xe Con -
43A-837.39 - Đà Nẵng Xe Con -
37K-308.99 - Nghệ An Xe Con -
22A-211.77 - Tuyên Quang Xe Con -
99A-726.79 - Bắc Ninh Xe Con -