Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
70A-505.66 - Tây Ninh Xe Con -
47A-708.96 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-451.89 - Đồng Nai Xe Con -
47A-630.89 - Đắk Lắk Xe Con -
24A-262.98 - Lào Cai Xe Con -
70A-511.96 - Tây Ninh Xe Con -
49A-664.46 - Lâm Đồng Xe Con -
99A-766.22 - Bắc Ninh Xe Con -
88A-677.44 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-690.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
63A-288.29 - Tiền Giang Xe Con -
26A-201.98 - Sơn La Xe Con -
98A-693.56 - Bắc Giang Xe Con -
60K-468.98 - Đồng Nai Xe Con -
79A-503.96 - Khánh Hòa Xe Con -
67A-299.11 - An Giang Xe Con -
81A-391.98 - Gia Lai Xe Con -
37K-302.88 - Nghệ An Xe Con -
22A-228.39 - Tuyên Quang Xe Con -
66A-261.68 - Đồng Tháp Xe Con -
24A-263.79 - Lào Cai Xe Con -
37K-319.96 - Nghệ An Xe Con -
62A-407.77 - Long An Xe Con -
98A-728.99 - Bắc Giang Xe Con -
65A-425.68 - Cần Thơ Xe Con -
98A-700.68 - Bắc Giang Xe Con -
77A-296.86 - Bình Định Xe Con -
37K-309.86 - Nghệ An Xe Con -
61K-376.68 - Bình Dương Xe Con -
61K-315.88 - Bình Dương Xe Con -