Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-731.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-373.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
83A-167.77 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
49A-671.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-257.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-736.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-701.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-829.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-008.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-213.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
70A-516.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
20A-716.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-712.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-573.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
49A-665.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
85A-121.69 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
34A-763.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
66A-262.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
88A-675.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-253.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36K-016.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-211.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
65A-426.62 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-119.59 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-421.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-460.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
81A-388.82 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
43A-847.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-764.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-707.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |