Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-412.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-370.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
47A-717.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
67A-304.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
28A-240.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
60K-501.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-860.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-406.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-925.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
79A-539.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
65A-447.47 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-740.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-287.78 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
15K-306.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
12A-244.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
43A-861.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
88A-722.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62A-427.88 | - | Long An | Xe Con | - |
67A-303.89 | - | An Giang | Xe Con | - |
63A-304.69 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
22A-242.24 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
14A-900.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-359.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-612.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
94A-102.99 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
64A-185.58 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
98A-777.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-796.97 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-903.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-440.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |