Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-174.98 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
17A-408.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
23A-141.41 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
86A-284.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
68A-310.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-371.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-362.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-311.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-317.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
62A-403.79 | - | Long An | Xe Con | - |
78A-184.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
18A-433.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
14A-867.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
95A-112.98 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-373.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-415.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-735.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
79A-518.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
61K-365.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-400.69 | - | Long An | Xe Con | - |
15K-260.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-220.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
88A-677.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-490.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-421.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-477.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-668.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34A-791.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-166.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-654.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |