Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-467.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
76A-308.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36K-047.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-726.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-352.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-103.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-415.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-532.32 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-350.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
24A-277.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
36K-134.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
63A-295.69 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
70A-537.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
76A-305.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-239.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
70A-552.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34A-810.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-100.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-354.54 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
20A-776.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
35A-430.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
93A-474.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-525.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-532.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
38A-610.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-460.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
27A-117.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-121.69 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
43A-874.74 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-712.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |