Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-091.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-366.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
77A-321.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
49A-696.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
38A-622.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
98A-766.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
77A-334.99 | - | Bình Định | Xe Con | - |
38A-611.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
20A-801.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
68A-340.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
81A-404.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60K-527.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
68A-339.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
77A-333.16 | - | Bình Định | Xe Con | - |
11A-124.69 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
17A-457.75 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-558.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-068.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
97A-084.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
62A-421.88 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-894.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-048.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-759.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
21A-200.00 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
49A-687.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
81A-404.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-436.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
79A-533.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
64A-190.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
78A-205.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |