Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-465.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14A-851.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
67A-281.69 | - | An Giang | Xe Con | - |
47A-701.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
22A-220.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
82A-132.89 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
72A-749.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
86A-294.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-603.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-681.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-483.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-414.79 | - | Long An | Xe Con | - |
11A-110.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
89A-449.94 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-265.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-035.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-141.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-290.99 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
76A-300.44 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
98A-719.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-400.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64A-172.89 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
62A-417.96 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-871.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
18A-406.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-688.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17A-408.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-744.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-844.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-780.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |