Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-401.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-415.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-261.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
70A-504.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
75A-349.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
35A-374.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
86A-279.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30K-944.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-674.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81A-392.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-666.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-743.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49A-648.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-602.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
81A-397.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
79A-501.10 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
18A-417.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98A-689.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-434.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
15K-247.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-420.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
65A-415.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-363.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
78A-196.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
86A-281.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-674.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
12A-234.44 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
82A-130.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
64A-182.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
24A-259.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |