Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-308.08 | - | Bình Định | Xe Con | - |
15K-205.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
67A-288.55 | - | An Giang | Xe Con | - |
37K-301.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-366.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-715.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-645.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34A-762.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
83A-172.69 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
47A-655.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
68A-323.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
99A-715.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
74A-251.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
76A-295.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
14A-857.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
93A-444.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-518.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-323.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-692.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-812.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-737.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-671.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
12A-237.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
67A-286.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-577.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
93A-456.65 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
21A-188.22 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
89A-455.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
28A-229.98 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
15K-240.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |