Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-654.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
75A-360.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-381.29 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-184.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
18A-423.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-488.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22A-230.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
38A-594.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
63A-275.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
18A-425.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-458.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-690.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
27A-107.68 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
88A-655.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-755.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-760.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-224.24 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
61K-394.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-455.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
82A-141.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
62A-412.88 | - | Long An | Xe Con | - |
88A-686.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-021.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-388.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
28A-223.36 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
76A-298.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89A-442.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
66A-255.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
27A-106.88 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
43A-849.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |