Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-382.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-423.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-308.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-752.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-514.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
66A-252.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
63A-274.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-680.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
81A-377.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
37K-312.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-770.07 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
93A-442.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
18A-404.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
43A-851.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-700.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-662.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14A-873.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
77A-304.98 | - | Bình Định | Xe Con | - |
65A-416.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38A-599.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-395.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
21A-187.69 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
98A-695.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-663.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
63A-289.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
21A-186.89 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
92A-380.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
47A-673.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
71A-185.89 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
98A-725.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |