Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-394.69 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-205.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-751.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
20A-746.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-669.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
27A-108.98 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
76A-287.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-754.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-357.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-473.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-432.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-066.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-754.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-849.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
11A-108.99 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
51L-229.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-850.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
66A-255.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
35A-400.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-654.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-219.92 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
15K-247.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
63A-274.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
99A-750.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-410.69 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-412.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
19A-600.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-730.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-202.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-453.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |