Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-055.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-909.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-659.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
62A-427.68 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-542.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-419.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-784.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
65A-474.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
24A-302.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
98A-772.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-795.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
26A-209.00 | - | Sơn La | Xe Con | - |
62A-446.55 | - | Long An | Xe Con | - |
19A-659.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
21A-201.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
38A-610.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-347.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
99A-793.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-711.77 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
90A-271.69 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
61K-426.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-775.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-478.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-681.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-205.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-103.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-085.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-469.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
20A-793.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-543.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |