Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-433.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-742.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-460.60 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
90A-264.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
95A-129.21 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-466.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
12A-249.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
62A-422.44 | - | Long An | Xe Con | - |
89A-483.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-654.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-777.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-322.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-402.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-817.71 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-625.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
35A-444.03 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-726.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-073.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-734.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-552.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
14A-905.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
27A-118.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
65A-448.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-438.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-526.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-505.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-794.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24A-277.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
17A-442.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-527.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |