Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-774.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43A-890.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
70A-527.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
93A-471.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
66A-281.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
17A-459.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
21A-196.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
15K-310.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-802.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-824.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-249.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
25A-075.57 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
34A-825.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-405.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
35A-440.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-458.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-437.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-122.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49A-686.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43A-870.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-795.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-770.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-421.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
95A-129.89 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
49A-695.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-466.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-214.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
35A-433.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
22A-247.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
19A-642.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |