Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-270.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
69A-168.61 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-252.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-484.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-946.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-447.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
65A-500.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-805.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-401.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-561.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-445.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-787.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51D-885.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-730.37 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-256.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-319.69 | - | An Giang | Xe Con | - |
19A-705.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-860.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-685.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-280.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
92A-421.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
19C-252.52 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47D-016.89 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
22A-263.64 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-016.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-044.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
79C-222.25 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
29K-285.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-317.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-035.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |