Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-484.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
14A-912.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-320.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-495.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-642.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
62A-437.99 | - | Long An | Xe Con | - |
38A-629.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
36K-062.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24A-293.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
12A-249.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-772.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81A-413.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
28A-244.33 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
60K-496.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-410.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-704.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
65A-463.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-429.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-382.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-543.34 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-703.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-543.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
19A-640.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-283.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-522.23 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
19A-641.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-214.14 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-784.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-708.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-808.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |