Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-274.69 - Lào Cai Xe Con -
36K-118.33 - Thanh Hóa Xe Con -
22A-238.66 - Tuyên Quang Xe Con -
60K-542.55 - Đồng Nai Xe Con -
35A-428.89 - Ninh Bình Xe Con -
26A-206.79 - Sơn La Xe Con -
17A-441.86 - Thái Bình Xe Con -
36K-053.77 - Thanh Hóa Xe Con -
17A-449.69 - Thái Bình Xe Con -
77A-340.00 - Bình Định Xe Con -
70A-553.99 - Tây Ninh Xe Con -
34A-844.79 - Hải Dương Xe Con -
35A-429.68 - Ninh Bình Xe Con -
90A-266.39 - Hà Nam Xe Con -
17A-442.24 - Thái Bình Xe Con -
51L-436.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
86A-301.89 - Bình Thuận Xe Con -
68A-337.68 - Kiên Giang Xe Con -
92A-404.04 - Quảng Nam Xe Con -
26A-222.34 - Sơn La Xe Con -
98A-783.83 - Bắc Giang Xe Con -
79A-533.22 - Khánh Hòa Xe Con -
83A-183.88 - Sóc Trăng Xe Con -
83A-177.79 - Sóc Trăng Xe Con -
12A-250.50 - Lạng Sơn Xe Con -
70A-531.99 - Tây Ninh Xe Con -
20A-774.79 - Thái Nguyên Xe Con -
81A-411.79 - Gia Lai Xe Con -
92A-400.39 - Quảng Nam Xe Con -
77A-336.55 - Bình Định Xe Con -