Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-455.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
43A-857.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-753.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92A-415.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
68A-350.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
28A-240.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
37K-325.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
98A-775.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-631.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
98A-794.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-313.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-471.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-271.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-875.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-790.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43A-855.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
68A-343.33 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
62A-444.58 | - | Long An | Xe Con | - |
24A-288.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
61K-433.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-774.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
76A-303.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
19A-625.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
65A-452.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-536.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-650.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
22A-237.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-241.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
77A-322.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |
65A-461.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |