Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-843.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
85A-140.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
26A-221.99 | - | Sơn La | Xe Con | - |
62A-427.27 | - | Long An | Xe Con | - |
84A-136.63 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
37K-354.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-927.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-665.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
11A-125.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
19A-654.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43A-859.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-404.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-441.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
85A-138.99 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
49A-686.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
88A-705.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
78A-202.89 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
24A-295.99 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
61K-423.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-857.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
73A-347.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
22A-242.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-241.41 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
77A-318.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
21A-210.01 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
65A-451.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
72A-789.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
36K-053.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64A-191.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
70A-531.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |