Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-719.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-794.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
66A-285.55 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
70A-533.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
19A-653.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-524.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-114.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-553.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-534.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34A-845.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
77A-338.33 | - | Bình Định | Xe Con | - |
76A-308.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
66A-270.70 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
15K-310.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
27A-119.11 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
93A-473.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
14A-914.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
11A-118.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
93A-479.97 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-746.46 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
77A-330.03 | - | Bình Định | Xe Con | - |
15K-280.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38A-627.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-845.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-807.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-359.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
79A-535.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17A-453.33 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-740.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-562.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |