Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-496.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
93A-480.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-636.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-715.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-279.69 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-273.69 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
37K-330.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18A-449.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
25A-080.66 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
20A-791.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-330.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-509.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-888.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-305.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-789.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-413.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-893.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
69A-158.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
35A-423.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
66A-285.85 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-691.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
88A-733.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-747.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-755.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
23A-152.88 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
47A-756.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-459.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
81A-415.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
19A-654.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
72A-803.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |