Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-233.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
36K-108.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-408.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
69A-159.96 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
15K-326.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-467.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
43A-894.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-490.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
20A-771.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
64A-187.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
88A-709.90 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
38A-618.81 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
19A-642.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-330.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
66A-273.33 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
35A-424.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
48A-222.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
60K-508.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-740.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-465.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-715.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-779.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
76A-301.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
37K-377.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
97A-090.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
70A-528.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65A-489.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-805.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-248.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
30L-353.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |