Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-236.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-033.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-235.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
63B-031.13 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
29K-302.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68A-356.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
25A-081.69 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
99A-846.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-448.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
93A-500.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-247.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
72A-823.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
84A-140.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
36K-206.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-507.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-208.80 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
98A-848.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88C-299.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51M-019.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29D-621.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51M-024.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
18C-169.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
62D-011.79 | - | Long An | Xe tải van | - |
29K-323.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-288.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-571.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51M-034.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-488.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-773.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
79A-555.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |