Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-531.13 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-740.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-612.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-441.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-207.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
38A-640.41 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
81A-449.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-153.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-499.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
20A-853.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47D-016.68 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
29K-286.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-893.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-012.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-225.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-298.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-295.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-488.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
64A-194.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
15K-413.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-583.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17A-448.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
79A-532.23 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
88A-718.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
70A-545.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-437.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-441.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38A-607.07 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
65A-444.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-770.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |