Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-460.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
62A-421.69 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-442.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
14A-913.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-327.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-767.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-444.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
83A-184.89 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
92A-413.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
97A-090.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
98A-777.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-453.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
70A-533.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27A-119.19 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
98A-777.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-442.22 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-516.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-067.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-410.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-422.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-353.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
22A-247.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
97A-090.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89A-490.90 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-091.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24A-293.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
60K-497.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-473.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
63A-299.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
20A-784.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |