Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-693.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-211.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
73A-342.89 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
66A-276.67 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-745.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-822.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-855.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-448.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
17A-450.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
78A-197.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
81A-424.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
15K-333.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-684.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-627.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
72A-800.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
97A-087.99 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
65A-461.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
17A-444.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
22A-243.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-206.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
68A-347.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36K-058.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-430.99 | - | Long An | Xe Con | - |
24A-281.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
61K-432.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-449.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-332.22 | - | Bình Định | Xe Con | - |
71A-200.22 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
90A-260.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
61K-429.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |