Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-788.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-527.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
24A-300.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
81A-413.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-540.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
89A-476.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-427.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-731.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
64A-189.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
81A-415.51 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
34A-836.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-083.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-404.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
98A-774.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-845.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-536.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
35A-438.38 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
65A-447.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-528.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-447.86 | - | Long An | Xe Con | - |
27A-121.11 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
99A-779.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
77A-328.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
38A-613.31 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
47A-717.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-269.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
17A-443.34 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
43A-870.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-755.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-425.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |