Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-249.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
76A-302.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
15K-287.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
24A-288.00 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-769.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-716.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-515.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-543.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-432.89 | - | Long An | Xe Con | - |
81A-404.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-124.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-805.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-274.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
14A-910.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-045.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-917.71 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
18A-465.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
20A-783.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
73A-353.89 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-088.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64A-186.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
12A-250.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
19A-660.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
89A-473.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-678.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-205.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
34A-824.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
68A-342.42 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
14A-916.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
68A-341.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |