Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-146.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
90A-273.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-055.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66A-276.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
20A-771.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
65A-488.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
70A-540.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-426.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
28A-236.99 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
34A-804.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
14A-914.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
82A-146.64 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
68A-342.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
98A-774.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
85A-140.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
65A-482.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-127.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
28A-239.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
74A-263.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
68A-350.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
98A-785.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-445.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
47A-739.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-514.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
68A-346.46 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
88A-721.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
43A-854.45 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
90A-273.69 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
98A-761.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-730.03 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |