Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-790.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
22A-251.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
77A-340.99 | - | Bình Định | Xe Con | - |
63A-298.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-487.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
12A-244.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
63A-300.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
38A-629.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-311.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
48A-232.99 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
47A-736.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
23A-147.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
18A-449.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
49A-701.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
65A-452.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37K-380.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-384.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-362.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
99A-782.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-831.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-430.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66A-283.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
99A-775.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
18A-461.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
65A-464.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
66A-278.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36K-125.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
82A-147.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
35A-443.34 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
22A-245.55 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |