Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-466.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
77A-341.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
18A-462.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98A-785.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-736.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-884.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
88A-705.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
24A-293.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-303.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-245.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
88A-672.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48A-211.77 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
65A-429.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
78A-196.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
86A-289.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
85A-129.69 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
48A-211.69 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
37K-283.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-336.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
68A-316.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36K-033.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-771.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-787.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78A-194.44 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
20A-725.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99A-746.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-236.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
68A-325.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
34A-782.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
86A-295.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |