Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-818.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
75A-349.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
62A-405.66 | - | Long An | Xe Con | - |
49A-655.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-190.69 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
72A-780.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
49A-657.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-266.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
99A-743.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
17A-434.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-432.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
62A-413.39 | - | Long An | Xe Con | - |
61K-387.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
75A-350.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
15K-240.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-593.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-290.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
37K-308.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-605.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
89A-448.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
28A-222.11 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
60K-425.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28A-222.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
27A-105.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
47A-708.80 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-408.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-740.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-252.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-879.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-508.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |