Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-646.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-361.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
92A-418.41 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-427.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-345.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-309.97 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-434.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-764.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-781.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-788.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-713.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-733.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-491.29 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-503.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-569.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-581.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-833.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-704.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-842.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-845.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-321.59 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-198.15 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-298.58 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-327.36 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-502.96 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-130.95 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30M-027.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-948.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |